Có 2 kết quả:

佔為己有 zhàn wéi jǐ yǒu ㄓㄢˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧˇ ㄧㄡˇ占为己有 zhàn wéi jǐ yǒu ㄓㄢˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧˇ ㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to appropriate to oneself (what rightfully belongs to others)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to appropriate to oneself (what rightfully belongs to others)

Bình luận 0