Có 2 kết quả:
佔為己有 zhàn wéi jǐ yǒu ㄓㄢˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧˇ ㄧㄡˇ • 占为己有 zhàn wéi jǐ yǒu ㄓㄢˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧˇ ㄧㄡˇ
zhàn wéi jǐ yǒu ㄓㄢˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧˇ ㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to appropriate to oneself (what rightfully belongs to others)
Bình luận 0
zhàn wéi jǐ yǒu ㄓㄢˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧˇ ㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to appropriate to oneself (what rightfully belongs to others)
Bình luận 0